Tham khảo Kwak Dong-yeon

  1. “Kwak Dong-yeon profile”. FNC Entertainment. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2014.
  2. “'골목식당' 곽동연 "14살에 혼자 상경, 백종원이 반 정도 먹여 키워"”. news.nate (bằng tiếng Hàn). ngày 2 tháng 6 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2021.
  3. “[포토엔]고등학생 올라가는 장군이 곽동연 '키가 많이 컸네' – 중앙일보 연예”. JoongAng Ilbo. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2014.
  4. “[인터뷰②] 곽동연 "롤모델 조진웅 선배님과 '대장 김창수'에서 만나 감격"”. MK News (bằng tiếng Hàn). ngày 9 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.
  5. Shin Mi-rae (ngày 4 tháng 1 năm 2019). “곽동연, 영화 '야구소녀' 캐스팅 확정…야구선수로 변신(공식입장)”. MBN Star (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2020.
  6. Kim Ji-hye (ngày 21 tháng 4 năm 2021). “캐스팅, 신선한데?...고경표X곽동연X이이경X음문석 뭉친 '6/45”. ent.sbs (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2021.
  7. Jo Ji-young (ngày 5 tháng 7 năm 2021). “[공식] '6/45' 크랭크 업..고경표X이이경 "깊이 간직하고 싶은 작품"”. Sportschosun (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2021.
  8. “드라마 '넝굴당'의 미친 존재감 방장군역 "도대체 누구?"”. Segye (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 4 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2018.
  9. “'장옥정' 아역, 성인 배우와 얼마나 닮았길래.”. TV Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 3 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2018.
  10. “곽동연 '사춘기 메들리', 풋풋한 추억 선사한다”. Osen (bằng tiếng Hàn). ngày 26 tháng 3 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2018.
  11. “FNC's Kwak Dong Yeon to Act as Young Kim Hyun Joong on 'The Age of Feeling'”. enewsWorld. ngày 15 tháng 1 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2014.
  12. “곽동연, KBS 단막극 '중학생 A양' 주연 낙점”. enews24 (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 3 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2018.
  13. “'이홍기-이하늬 등 한자리에…' 모던파머 대본리딩 현장”. SBS Fune (bằng tiếng Hàn). ngày 25 tháng 8 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2014.
  14. “곽동연, '아부쟁이 얍' 이어 '아비'서 고교생 역할 맡았다”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 11 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.
  15. “곽동연, '돌아저씨' '피리' 출연…열일 아이콘 등극?”. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). ngày 17 tháng 2 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.
  16. “Kwak Dong-yeon confirmed to join Lee Kwang-soo in SBS' short drama 'Puck!'”. Hancinema. TV Report. ngày 23 tháng 10 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.
  17. “Kwak Dong-yeon to star in "Pied Piper"”. Hancinema. Star MBN. ngày 16 tháng 2 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.
  18. “곽동연, '마스터-국수의신' 합류…이상엽 교도소 동기 役”. TV Report (bằng tiếng Hàn). ngày 11 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017.
  19. “곽동연, KBS '구르미' 합류..박보검 죽마고우役[공식입장]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 7 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017.
  20. “곽동연, '쌈마이웨이' 특별출연…김지원 전남친役”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). ngày 4 tháng 4 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017.
  21. “[단독] 곽동연, 여진구 동생된다..SBS '다만세'로 1년만 복귀”. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 22 tháng 6 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2017.
  22. “곽동연, KBS '슬로우' 주연확정…고교 야구선수 변신”. My Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 24 tháng 10 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.
  23. “Yoon Bak, Hajun, Kwak Dong Yeon, Yura confirmed as cast of 'Radio Romance'”. KBS World. ngày 20 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2017.
  24. “내 아이디는 강남미인' 곽동연, 외유내강 '연우영役' 캐스팅”. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 31 tháng 5 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2018.
  25. “'Gangnam Beauty's actor takes lead role in SBS's drama”. JTBC. ngày 6 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2018.
  26. “Kwak Dong Yeon to star in "Doctor Detective" as a cameo”. Newsen (bằng tiếng Anh). ngày 25 tháng 6 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.
  27. “Oh Ji-ho, Ye Ji-won, Park Se-wan and Kwak Dong-yeon Join Drama "No Second Chances"”. HanCinema. Star News. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2019.
  28. “Kwak Dong-yeon Cast for "Vincenzo"”. HanCinema. ngày 3 tháng 9 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2020.
  29. Jo Joong-hyeon (ngày 25 tháng 2 năm 2021). “유태오·공승연→안소희·곽동연...tvN '드라마 스테이지 2021'로 만난다”. digitalchosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2021.
  30. “Kwak Dong-yeon, "Vincenzo" →When will it be the "Big Mouse" in the car..."Jerry Station Proposed and Under Review" (Official)”. topstarnews (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2021.
  31. “Kim Joo-heon, Ok Natural, Kwak Dong-yeon, and Starring in the drama "Big Mouse" joined”. isplus.joins (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 7 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2021.
  32. “Kwak Dong Yeon garners the Best Young Actor award”. Star News. ngày 3 tháng 10 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2014.
  33. “곽동연, 청소년 연기상 수상 "좋은 배우 되겠다" 당찬 포부 [KBS 연기대상]:: 네이버 TV연예”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 31 tháng 12 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017.
  34. “2017 코리아드라마어워즈(KDA), 최종 후보작 확정…'관심 집중'”. TopStar News (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  35. “[영상M] 스트레이 키즈 방찬 "음악으로 저희의 메시지 전할게요" 대한민국 퍼스트브랜드 대상 포토월”. M-i (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
  36. “대한민국 퍼스트브랜드 – 역대 수상브랜드” [Korea First Brand – Past award-winning brands]. Korea Consumer Brand Committee. Click on 2019 tab. Lưu trữ (JPG) bản gốc ngày 23 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2021 – qua Korea First Brand.
  37. “AWARD NOMINATION ACTOR. Rookie of the year(Male)”. kmusical.kr (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2021.
  38. “Marie Curie, Something Lawton, '5th Korea Musical Awards' Most Nominees”. donga (bằng tiếng Hàn). ngày 21 tháng 12 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2021.
  39. Kim, Myung-mi (ngày 13 tháng 11 năm 2020). “APAN STAR AWARDS' 우수상 후보 공개, 박보검부터 지창욱까지”. naver (bằng tiếng Hàn). Newsen. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2020.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Kwak Dong-yeon http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2017040... http://digitalchosun.dizzo.com/site/data/html_dir/... http://fncent.com/GDY/b/introduce/1663 http://www.h-andent.com/portfolio-items/%EA%B3%BD%... http://article.joins.com/news/article/article.asp?... http://m.isplus.joins.com/news/article/article.asp... http://entertain.naver.com/read?oid=023&aid=000337... http://entertain.naver.com/read?oid=117&aid=000297... http://tvdaily.asiae.co.kr/read.php3?aid=136451890... http://kbsworld.kbs.co.kr/news/news_view.php?no=18...